Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
khọt khẹt
|
tính từ
từ mô phỏng âm thanh bị rè do bị nghẹt
Nhưng rồi nửa khuya ngồi ăn mì gói, nghe cú kêu lẫn tiếng radio khọt khẹt... (Nguyễn Ngọc Tư)